Có 2 kết quả:
毅然决然 yì rán jué rán ㄧˋ ㄖㄢˊ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄢˊ • 毅然決然 yì rán jué rán ㄧˋ ㄖㄢˊ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄢˊ
yì rán jué rán ㄧˋ ㄖㄢˊ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without hesitation
(2) resolutely
(3) firmly
(2) resolutely
(3) firmly
Bình luận 0
yì rán jué rán ㄧˋ ㄖㄢˊ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) without hesitation
(2) resolutely
(3) firmly
(2) resolutely
(3) firmly
Bình luận 0